TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

PHỎNG VẤN HÀNH VI: CÔNG CỤ GIÚP DOANH NGHIỆP TUYỂN ĐÚNG NGƯỜI, ĐÚNG VIỆC

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Phỏng vấn hành vi là gì?
  • 2. Vì sao doanh nghiệp nên áp dụng phỏng vấn hành vi?
  • 3. Nguyên tắc cốt lõi của phỏng vấn hành vi
  • 4. Cách xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn hành vi hiệu quả
    • Bước 1: Xác định năng lực cốt lõi 
    • Bước 2: Xây dựng bộ chỉ số hành vi chấm điểm
    • Bước 3: Soạn thảo câu hỏi theo định dạng hành vi
    • Bước 4: Thẩm định và chuẩn hóa
  • 5. Ví dụ 10+ câu hỏi phỏng vấn hành vi phổ biến theo năng lực
  • 6. Cách đánh giá và chấm điểm câu trả lời của ứng viên

Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) ngày càng được các doanh nghiệp áp dụng để tuyển chọn ứng viên hiệu quả hơn. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ bản chất, lợi ích và hướng dẫn từng bước xây dựng quy trình phỏng vấn hành vi chuyên nghiệp:

  • Đặc điểm, lợi ích của phỏng vấn hành vi với doanh nghiệp
  • Nguyên tắc  giúp doanh nghiệp hỏi đúng – đánh giá trúng
  • Bộ câu hỏi mẫu theo từng năng lực
  • Cách chấm điểm và huấn luyện người phỏng vấn
  • Sai lầm cần tránh để tối ưu hiệu quả tuyển dụng

1. Phỏng vấn hành vi là gì?

Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview) là phương pháp đặt câu hỏi dựa trên hành vi và trải nghiệm thực tế trong quá khứ của ứng viên, thay vì chỉ hỏi về kiến thức hay mong muốn trong tương lai.

Phỏng vấn hành vi là gì?
Phỏng vấn hành vi là gì?

Trong một buổi phỏng vấn hành vi, nhà tuyển dụng thường yêu cầu ứng viên kể lại một tình huống cụ thể mà họ đã từng gặp - họ đã làm gì, xử lý ra sao, và đạt kết quả như thế nào?

Khác với phỏng vấn truyền thống chỉ dừng ở câu hỏi “Bạn có kỹ năng làm việc nhóm không?”, phỏng vấn hành vi giúp người phỏng vấn đi sâu vào cách ứng viên thật sự hành động trong bối cảnh thực tế.

2. Vì sao doanh nghiệp nên áp dụng phỏng vấn hành vi?

Áp dụng phỏng vấn hành vi không chỉ là một xu hướng mà còn là một chiến lược thông minh giúp doanh nghiệp "nhìn thấu" ứng viên và đưa ra quyết định tuyển dụng ít rủi ro hơn. Dưới đây là những lợi ích then chốt:

Vì sao doanh nghiệp nên áp dụng phỏng vấn hành vi?
Vì sao doanh nghiệp nên áp dụng phỏng vấn hành vi?
  • Dự đoán hiệu suất cực kỳ chính xác: Bạn có muốn biết ứng viên thực sự sẽ làm việc như thế nào, chứ không phải chỉ là những lời hứa hẹn? Phỏng vấn hành vi giúp bạn làm điều đó. Nguyên tắc là: Hành vi trong quá khứ chính là "pha lê" tiên đoán tương lai. Thay vì nghe ứng viên nói "Tôi sẽ cố gắng hết sức," bạn sẽ được nghe: "Tôi đã làm A, đạt kết quả B, và tăng X% doanh số." Những bằng chứng thực tế này đáng tin cậy hơn nhiều so với bất kỳ ý định hay lời nói lý thuyết nào.
  • Đánh giá công bằng và giảm thiểu thiên vị: Phỏng vấn truyền thống dễ bị ảnh hưởng bởi cảm tính ("Tôi thích cách nói chuyện của người này"). Với phỏng vấn hành vi, mọi thứ đều được chuẩn hóa. Tất cả ứng viên cho cùng một vị trí đều trả lời cùng một bộ câu hỏi và được chấm điểm dựa trên cùng một thang đo rõ ràng. Điều này giúp loại bỏ gần như hoàn toàn sự thiên vị cá nhân, đảm bảo tính công bằng và khách quan tối đa trong tuyển dụng.
  • Tập trung vào năng lực cốt lõi: Một người có thể có bằng cấp tuyệt vời nhưng lại thiếu kỹ năng làm việc nhóm hoặc khả năng chịu áp lực. Phương pháp hành vi buộc ứng viên phải kể ra cách họ đã thực hiện các kỹ năng mềm quan trọng (như giải quyết khủng hoảng, giao tiếp, hay thích ứng với sự thay đổi) trong thực tế. Điều này giúp bạn đánh giá toàn diện một ứng viên, chứ không chỉ dựa vào kiến thức chuyên môn.
  • Tuyển đúng người cho đúng việc: Các câu hỏi hành vi luôn được xây dựng dựa trên những yêu cầu thực tế của công việc (Job-Relatedness). Nếu công việc đòi hỏi phải đàm phán nhiều, bạn sẽ hỏi về những lần họ đã đàm phán thành công (hoặc thất bại). Điều này đảm bảo rằng ứng viên được tuyển vào là người đã chứng minh được năng lực ở chính những lĩnh vực quan trọng nhất của vị trí đó.

3. Nguyên tắc cốt lõi của phỏng vấn hành vi

Để phỏng vấn hành vi đạt hiệu quả cao nhất, cần tuân thủ các nguyên tắc cốt lõi sau:

1 - Sử dụng Phương pháp STAR

Đây là khung sườn bắt buộc để cấu trúc cả câu hỏi và câu trả lời. Phương pháp STAR (hay CAR, PAR) giúp ứng viên kể một câu chuyện đầy đủ và logic:

  • S (Situation) - Tình huống: Bối cảnh cụ thể của sự việc.
  • T (Task) - Nhiệm vụ: Mục tiêu hoặc thách thức cần phải giải quyết.
  • A (Action) - Hành động: Điều ứng viên ĐÃ làm (Phần quan trọng nhất).
  • R (Result) - Kết quả: Hậu quả của hành động đó, lý tưởng là kết quả có thể đo lường được.

2 - Tập trung vào bằng chứng (Evidence Focus)

Người phỏng vấn phải luôn tìm kiếm bằng chứng cụ thể về hành vi đã thể hiện, thay vì chấp nhận những câu trả lời chung chung, giả định, hoặc tập trung vào "chúng tôi" (team) thay vì "tôi" (cá nhân).

Người phỏng vấn phải đóng vai trò là "thám tử", sử dụng các câu hỏi tiếp nối để đào sâu, làm rõ câu trả lời theo khuôn khổ STAR (ví dụ: "Bạn đã làm gì tiếp theo?", "Cụ thể hành động của bạn là gì?", "Kết quả đó được đo lường như thế nào?").

3 - Tiêu chí đánh giá rõ ràng

Trước khi phỏng vấn, cần phải có một thang điểm đã được định nghĩa cho từng năng lực. Điều này giúp chấm điểm một cách nhất quán và khách quan.

4. Cách xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn hành vi hiệu quả

Việc xây dựng bộ câu hỏi nên tuân thủ quy trình sau:

Cách xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn hành vi hiệu quả
Cách xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn hành vi hiệu quả

Bước 1: Xác định năng lực cốt lõi 

Phân tích mô tả công việc (JD) để xác định 4-6 năng lực quan trọng nhất để thành công trong vai trò đó (ví dụ: Tư duy phản biện, Kỹ năng đàm phán, Khả năng tự học).

Bước 2: Xây dựng bộ chỉ số hành vi chấm điểm

Đối với mỗi năng lực, xác định các hành vi có thể quan sát và đo lường được (Indicators) ở mức độ "Làm tốt" và "Làm chưa tốt". Ví dụ (Năng lực: Giải quyết vấn đề):

  • Chỉ số tốt: Thu thập dữ liệu toàn diện, phân tích nguyên nhân gốc rễ, đề xuất ít nhất hai giải pháp thay thế.
  • Chỉ số chưa tốt: Hành động vội vàng, đổ lỗi, chỉ giải quyết triệu chứng.

Bước 3: Soạn thảo câu hỏi theo định dạng hành vi

Chuyển các chỉ số hành vi thành các câu hỏi mở, bắt đầu bằng các cụm từ kích thích kể chuyện, buộc ứng viên phải sử dụng phương pháp STAR:

  • “Hãy kể cho tôi nghe về một lần bạn...”
  • “Mô tả tình huống cụ thể mà bạn phải...”
  • “Kể về thời điểm bạn gặp phải...”

Bước 4: Thẩm định và chuẩn hóa

Kiểm tra bộ câu hỏi để đảm bảo chúng liên quan trực tiếp đến công việc và có thể được chấm điểm bằng các chỉ số hành vi đã định nghĩa.

5. Ví dụ 10+ câu hỏi phỏng vấn hành vi phổ biến theo năng lực

Để khai thác đúng hành vi thật của ứng viên, nhà tuyển dụng cần thiết kế câu hỏi xoay quanh các nhóm năng lực cốt lõi mà vị trí yêu cầu. Dưới đây là những ví dụ điển hình theo từng năng lực mà doanh nghiệp có thể áp dụng ngay trong buổi phỏng vấn:

1 - Năng lực làm việc nhóm

Hỏi về cách ứng viên hợp tác, xử lý mâu thuẫn và đóng góp trong môi trường tập thể.

Ví dụ: “Hãy kể về một lần bạn phải làm việc cùng một đồng nghiệp khó tính. Bạn đã làm gì để hai bên có thể phối hợp hiệu quả hơn?”

2 - Năng lực giải quyết vấn đề

Tập trung vào khả năng phân tích nguyên nhân, đưa ra quyết định và hành động.

 Ví dụ: “Hãy chia sẻ một tình huống bạn phát hiện ra lỗi lớn trước thời hạn dự án. Bạn đã xử lý như thế nào để kịp tiến độ?”

3 - Năng lực lãnh đạo và quản lý đội nhóm

Dành cho các vị trí trưởng nhóm, quản lý. Mục tiêu là quan sát phong cách dẫn dắt và khả năng truyền cảm hứng.

Ví dụ: “Hãy kể về một lần bạn dẫn dắt đội nhóm đạt mục tiêu dù gặp phản đối hoặc áp lực từ nội bộ.”

4 - Năng lực quản lý xung đột

Giúp nhận diện khả năng kiểm soát cảm xúc và hướng đến giải pháp.

Ví dụ: “Bạn đã từng xử lý mâu thuẫn trong nhóm như thế nào để đảm bảo dự án không bị trì hoãn?”

5 - Năng lực thuyết phục và tạo ảnh hưởng

Dành cho những vị trí cần khả năng giao tiếp, đàm phán hoặc quản lý khách hàng.

Ví dụ: “Bạn có thể chia sẻ một lần bạn phải thuyết phục sếp hoặc khách hàng thay đổi quyết định? Kết quả cuối cùng ra sao?”

6 - Năng lực chủ động và tinh thần trách nhiệm

Giúp đánh giá cách ứng viên tự nhận việc, làm vượt mong đợi, không cần giám sát quá sát sao.

Ví dụ: “Hãy kể về một lần bạn tự nhận thêm công việc để giúp dự án hoàn thành đúng tiến độ.”

7 -  Năng lực thích ứng và linh hoạt

Dùng cho các môi trường biến động, đòi hỏi phản ứng nhanh và tư duy mở.

Ví dụ: “Khi kế hoạch dự án thay đổi đột ngột, bạn đã phản ứng thế nào để thích ứng và duy trì hiệu quả công việc?”

8 - Năng lực học hỏi và cải tiến

Đánh giá thái độ sau sai lầm và khả năng rút kinh nghiệm để phát triển.

Ví dụ: “Hãy kể về một thất bại trong công việc mà bạn từng trải qua. Bạn học được điều gì từ trải nghiệm đó?”

9 - Năng lực ra quyết định

Tập trung vào logic, bản lĩnh và trách nhiệm cá nhân.

Ví dụ: “Hãy chia sẻ một tình huống bạn phải đưa ra quyết định khó khăn trong thời gian gấp rút. Bạn đã cân nhắc những yếu tố nào?”

10 - Năng lực hướng khách hàng

Dành cho các vị trí kinh doanh, dịch vụ, marketing – nơi sự hài lòng của khách hàng là trung tâm.

Ví dụ: “Bạn đã từng gặp khách hàng không hài lòng chưa? Hãy kể về cách bạn xử lý và kết quả cuối cùng.”

6. Cách đánh giá và chấm điểm câu trả lời của ứng viên

Một trong những yếu tố quyết định hiệu quả của phỏng vấn hành vi là khả năng đánh giá câu trả lời một cách khách quan, có hệ thống. Thay vì “nghe theo cảm tính” hay “ấn tượng ban đầu”, doanh nghiệp cần một khung tiêu chí rõ ràng để đảm bảo sự nhất quán giữa các nhà phỏng vấn và tăng độ tin cậy trong quyết định tuyển dụng.

Khi lắng nghe câu trả lời của ứng viên, người phỏng vấn nên tập trung đánh giá theo bốn khía cạnh sau:

Cách đánh giá và chấm điểm câu trả lời của ứng viên
Cách đánh giá và chấm điểm câu trả lời của ứng viên

1 - Mức độ cụ thể và chi tiết của tình huống
Ứng viên mô tả tình huống càng rõ ràng (bối cảnh, thời gian, vai trò, kết quả) thì độ tin cậy càng cao.
→ Nếu câu trả lời mơ hồ, thiếu thông tin thực tế, khả năng cao ứng viên chưa từng trải qua tình huống đó.

2 - Vai trò và hành động cá nhân của ứng viên
Nhà tuyển dụng cần xác định rõ: “Ứng viên đã thực sự làm gì?”. Nhiều người có xu hướng nói “chúng tôi”, “đội nhóm tôi”, nhưng phần đánh giá chỉ nên tập trung vào những hành động mà chính họ chủ động thực hiện.

3 - Kết quả đạt được và khả năng đo lường

Câu chuyện chỉ có giá trị khi kết quả có thể định lượng hoặc chứng minh bằng tác động cụ thể (doanh số, hiệu suất, mức độ hài lòng khách hàng…). Nếu kết quả chỉ mang tính chung chung, nhà tuyển dụng có thể hỏi thêm:  “Bạn đánh giá thế nào về mức độ thành công của kết quả đó?”

4 - Tư duy phản chiếu và học hỏi

Một ứng viên giỏi không chỉ kể chuyện thành công, mà còn biết rút ra bài học từ cả những trải nghiệm chưa như ý. Hãy để ý cách họ nhìn nhận lỗi sai và thể hiện tinh thần cầu tiến.

Doanh nghiệp có thể áp dụng thang điểm 1–5 cho từng tiêu chí trên để lượng hóa mức độ phù hợp:

Mức độ

5 – Xuất sắc: Ứng viên mô tả chi tiết, chủ động hành động, kết quả nổi bật và rút ra được bài học sâu sắc.

4 – Tốt: Câu trả lời logic, hành động rõ ràng, kết quả tích cực, thể hiện tinh thần trách nhiệm.

3 – Trung bình: Có trải nghiệm thực tế nhưng còn thiếu chi tiết hoặc chưa thể hiện rõ vai trò cá nhân.

2 – Yếu: Mô tả chung chung, hành động mờ nhạt, khó đánh giá năng lực thật.

1 – Kém: Câu trả lời lý thuyết, thiếu ví dụ thực tế hoặc không trả lời đúng trọng tâm.

→ Tổng điểm trung bình trên 4 tiêu chí sẽ phản ánh mức độ phù hợp của ứng viên với yêu cầu năng lực.

Khi doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình chấm điểm phỏng vấn hành vi, quyết định tuyển dụng sẽ không còn phụ thuộc vào “cảm giác” hay “trực giác cá nhân”, mà dựa trên bằng chứng hành vi rõ ràng. Đây chính là bước chuyển từ tuyển dụng cảm tính sang tuyển dụng bằng dữ liệu, nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ nhân sự mạnh và ổn định lâu dài.

Phỏng vấn hành vi không chỉ là “bộ câu hỏi mới”, mà là tư duy đánh giá con người dựa trên bằng chứng hành vi thật. Khi được chuẩn hóa và đào tạo bài bản, phương pháp này giúp doanh nghiệp tuyển đúng người – đúng văn hóa – đúng năng lực, giảm đáng kể sai lầm tuyển dụng và nâng cao chất lượng đội ngũ.

Thông tin tác giả
Trường doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline